Có 1 kết quả:
定存 dìng cún ㄉㄧㄥˋ ㄘㄨㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) certificate of deposit
(2) time deposit
(3) abbr. for 定期存款|定期存款[ding4 qi1 cun2 kuan3]
(2) time deposit
(3) abbr. for 定期存款|定期存款[ding4 qi1 cun2 kuan3]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0