Có 1 kết quả:

定存 dìng cún ㄉㄧㄥˋ ㄘㄨㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) certificate of deposit
(2) time deposit
(3) abbr. for 定期存款|定期存款[ding4 qi1 cun2 kuan3]

Bình luận 0